Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lập trình viên
[lập trình viên]
|
computer programmer; programmer
We are recruiting ten computer programmers; We are looking for ten computer programmers; We have vacancies for ten computer programmers