Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
toán
[toán]
|
unit; detail; group; squad
To get into groups of three; to form groups of three
Who will be the group leader?
They landed in groups of four or five/in fours and fives
Maths teacher
How high are you in maths?; Where do you come in maths?
He's allergic to maths