Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quanh năm
[quanh năm]
|
all year round; year-round
This picturesque beach attracts tourists all year round
The Whistler-Blackcomb area is a world-famous ski resort and also year-round recreational center