Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
du khách
[du khách]
|
excursionist; tourist; traveller; sightseer
There are more and more/fewer and fewer tourists
A few tourists mingled with the crowd of demonstrators
You must keep eager-to-please smiles on your faces so you can make tourists feel welcome !