Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ân cần
[ân cần]
|
thoughtful; hearty; hospitable; considerate
hospitality; friendliness; thoughtfulness
A thoughtful attitude
Attentive to ladies; gallant
To give somebody a warm welcome; to make somebody welcome; to receive somebody with open arms
To receive a warm welcome
To show somebody great kindness/consideration