Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rất
[rất]
|
very; very much
Very good
Very few opportunities
Very fashionable; very much in fashion
great
She is very charming; She has great charm
extremely; excessively
I am extremely sorry
closely
He resembles his paternal grandfather closely