Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhiễm bệnh
[nhiễm bệnh]
|
to catch/get/contract a disease
Passenger numbers were down on flights to the affected areas
Minimizing contact with people with SARS minimizes the risk of the disease