Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lượng
[lượng]
|
quantity
Quantity and quality
amount; quantity; volume
The volume of exports/imports
tael; ounce