Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hành khách
[hành khách]
|
passenger
The fifty-seventh passenger
The bus can take up to 54 passengers
To ensure passenger safety
Passengers for Hanoi are requested to proceed to gate number two