Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cổng
[cổng]
|
entrance; gate
The entrance to the building/to the station
Staff entrance
Where's the new entrance?
How did the lorry get past the gate?
Please proceed to gate 12
(tin học) port
Mouse port