Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhập cư
[nhập cư]
|
to immigrate
The government wants to reduce immigration
To obey immigration regulations
Immigrant
To build up a file on illegal immigrants