Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tuân thủ
[tuân thủ]
|
to obey; to observe; to conform to something; to abide by something; to comply with something