Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngành
[ngành]
|
twig; branch; bough
To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase
phylum
The Arthropoda phylum
branch
The main branch and auxiliary branch of a family.
The judicial branch of government
The branches of physics
trade; industry, business
Textile industry
Air transport industry
A booming industry; a fast-growing industry
profession
To be kicked out of the profession