Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hái
[hái]
|
to pluck; to gather
To pluck flowers
to pick
To harvest grapes; To pick grapes
Grape picker; vintager