Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nho
[nho]
|
grapes
To buy/eat grapes
A bunch of grapes
Grape-harvesting/grape-picking season; grape harvest; vintage
Vine
Vine leaf
Vine-growing region
Viniculturist; vinegrower; winegrower
Confucian
Confucianism