Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngây thơ
[ngây thơ]
|
naive; innocent
To play innocent/dumb
What an innocent you are!
Don't be so naive! They won't give you money back!
He's so naive he'll swallow anything
Making an innocent person look ridiculous in public - do you think that's funny?