Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mức
[mức]
|
level; degree; measure; standard; rate
To produce in excess of the level/quota set by the plan; to overfulfill a plan
scope; extent
How far can you trust him?; To what extent can you trust him?