Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nảy nòi
[nảy nòi]
|
Begin to sprout (a defect not hereditary).
Of all the members of the family who are quite gentle only he has begun to sprout such vionlence.
produce; be born (bad meaning)
what on earth did he come from ?