Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nảy
[nảy]
|
động từ.
open, blossom out, bloom; germinate; sprout, shoot
rebound, recoil
rebound from the ground
appear, make one's appearance, show oneself, flash, gleam, appear for a moment
an idea flashed across his mind
a violent slap in the eye; see stars