Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mực
[mực]
|
Indian ink; ink
To have ink on one's face
The ink is still wet
Anything written in this ink doesn't rub out very well
level
To check the oil level in a barrel
cuttle; cuttle-fish
black
Black dog