Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kiểm tra
[kiểm tra]
|
to inspect
To go on an inspection tour about the implementation of the new agricultural policy
to control; to check; to verify
Please check these figures
To check the toys for potential dangers
to examine; to test
To examine/test the eyesight of a patient
Aptitude/proficiency test