Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dầu
[dầu]
|
oil; petroleum
Oil-well
To drill for oil
Oil-bearing, petroliferous; Oleaginous
The money from Iraqi oil will be yours - it will no longer be used by Saddam Hussein for his own benefit.
xem 4