Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khoan
[khoan]
|
to bore; to drill; to perforate
To drill an oil well
drill; borer; brace
Drilling-machine