Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiền
[tiền]
|
currency; money
His eyes light up at the merest mention of money
Have you got any money on you?
Money knows no master
Sorry, I've no Japanese currency
To be careful with one's money
To save a lot of money; To make major savings
To have money saved
To build an orphanage at one's own expense
pre-; ante-
Premarital