Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ly thân
[ly thân]
|
(pháp lý) legal/judicial separation
This married couple were divorced in 1978 after two years' legal separation
Alimony may also be granted without a divorce, as between legally separated persons
We've been separated for a year