Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hẹn
[hẹn]
|
to make an appointment with somebody
They made an appointment to have lunch together
The shopgirl made an appointment for me for 11 o'clock
'Consultations by appointment only'
Please write/phone for an appointment
See you tomorrow morning/this evening/next week!