Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[cô]
|
danh từ
aunt, father's sister
auntie; Miss; young lady, young woman
A little miss'
(an emperor calls himself) this orphan
đại từ
you (used to an aunt); I (used by aunt to nephew or niece)
you (used to one's younger sister or to a young lady)
động từ
to boil down
To boil down sirup
be/become; caked/compressed; thicken; condense
tính từ
isolated, alone, lonely
helpless, no one to turn to
concentrate