Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hãnh diện
[hãnh diện]
|
proud
To be proud of one's children
To be proud of oneself
Do you like it ? It's my family's pride and joy !