Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
niềm
[niềm]
|
(dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch).
sentiment, feeling (nỗi niềm)
A joy.
A feeling of confidence, the sense of confidence.
duty, responsibility
fulfil one's duty