Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trọn
[trọn]
|
complete; whole; entire; all
Whole families died of food poisoning
To eat a whole cake; To eat an entire cake
The festival lasted a whole week
I own the complete set of Asterix stories