Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kéo dài
[kéo dài]
|
long
A long spell of cold weather
to lengthen; to extend; to prolong
To extend a road by two kilometres
To extend one's stay; to stay longer than planned
To prolong a patient's life for a few more months
to last; to persist
The trip lasted a whole week; It was a week-long trip