Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chuyến đi
[chuyến đi]
|
trek; excursion; voyage; journey; trip
Pleasure/business trip
Sea/ocean voyage
Language-learning trip
An unplanned trip