Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đột xuất
[đột xuất]
|
unannounced; unforeseen; unexpected; unscheduled
To have an unscheduled stopover in Rio
To pay somebody a surprise visit