Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gắn bó
[gắn bó]
|
close-knit
I'm afraid their dogs are a close-knit pack!
to have a strong attachment to/for somebody
She has a strong attachment to her father/family
to identify oneself with ...