Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lũ
[lũ]
|
gang; band; bunch
The whole gang
A bunch of madmen/incompetents/liars
spate; flood; inundation
Flood control program