Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gương
[gương]
|
glass; looking-glass; mirror
To do one's hair before the glass
Shaving mirror
The mirror is still crooked, straighten it!
example; model; pattern
You're setting your little brother a bad example