Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghiêng
[nghiêng]
|
Cũng như nghiêng nghiêng
Lean, incline, tilt, sink to one side; sloping, slanting; turn sideways
be inclined (to)
This pillar is leaning and about to collapse.
The balance of power is tilled toward our side (in our side's favour)
The outcome of the match seemed to be tilted in favour of the guest team.
To tilt a little, to lean a tittle, to incline a little.
To incline one's head a little and look.
Bewitching.
A bewitching beauty.