Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
em
[em]
|
younger brother; younger sister
I (when addressing one's elder brother or sister)
you (when addressing one's younger brother or sister)
small; smaller
Big bunch and small bunch of areca-nuts
xem em bé