Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dễ chịu
[dễ chịu]
|
easy; easygoing; accommodating; undemanding
at ease; comfortable
You'll be more comfortable in this armchair
We're at ease with each other now
You'd feel more comfortable/at ease if you told him once and for all
pleasant; agreeable