Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chứng kiến
[chứng kiến]
|
to see with one's own eyes; to witness
Our times will witness the collapse on a world scale of capitalism
The 19th century witnessed many revolutions
to grace with one's attendance
To invite higher levels to grace the ceremony (with their attendance)