Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thời đại
[thời đại]
|
epoch; era; age
The machine age; The age of the machine
The (Age of) Enlightenment
The computer age
Vietnam through the ages
We're living in the age of robots