Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phạm vi
[phạm vi]
|
circle; sphere; scale; scope; range
On a national scale
To extend the scope of an inquiry/investigation
Your proposal is beyond the scope of this project
To operate within the limits of the present regulations