Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sụp đổ
[sụp đổ]
|
to collapse; to tumble; to crumble; to fall apart/down
The dictatorial regime is on the point of collapse
To go into a tailspin