Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chỗ khác
[nơi khác]
|
another place; elsewhere
They came from another place
Strangers to this city often get lost
Go and play somewhere else!
How about going somewhere else?
It's no better anywhere else than it is here
To look away
"Not to be taken away"