Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quay
[quay]
|
động từ.
turn; revolve; swivel; spin; gyrate; rotate
a wheel turns round.
whirl; reverse; turn back;
to turn on one's heels.
roast; fry; fried; roasted
to roast a chicken.
suddenly, all of a sudden
faint (away), swoon
film
I want to film this scene
(in examination) ask difficult questions