Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
câu hỏi
[câu hỏi]
|
query; question
To put/ask a question
Examination questions
Curious questions
They hurt my feelings with their question
That's the sixty-four thousand dollar question
Open-ended question
He invited questions from the audience