Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thật
[thật]
|
true; real; genuine
Made of real silk/ivory; Made of genuine silk/ivory
It's true, I'm not joking
It's a true story
The painting is very true to life; The painting is very lifelike
truth
To discriminate between truth and falsehood
very
He runs very fast
how; what
How unfortunate!