Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bực
[bực]
|
to resent; to get annoyed/vexed/cross with somebody; to be resentful of somebody; to get upset over something
To get upset about waiting too long
To make someone chafe
He was so upset he couldn't speak
annoying; irritating; vexing
How annoying!; How vexing!
Annoyingly, he never follows my advice
xem bậc