Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghe lời
[nghe lời]
|
to listen to somebody's advice; to listen to somebody; to take/follow somebody's advice
Children must listen to their parents
If only I'd listened to my mother!
I told him but he wouldn't listen