Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bổ nhiệm
[bổ nhiệm]
|
to accredit; to appoint; to designate; to nominate; to assign
To be accredited to the French Republic
There are still some appointments to be made
To appoint somebody to a position
She was a nominee/an appointee of the President